Vi chất dinh dưỡng là gì? Các loại vi chất dinh dưỡng và lợi ích
Vi chất dinh dưỡng rất quan trọng và cần thiết đối với sự phát triển của cơ thể. Cùng khám phá ngay các loại vi chất dinh dưỡng và lợi ích của chúng nhé.
Hiện nay, vi chất dinh dưỡng chiếm lượng khá nhỏ trong cơ thể nhưng lại là thành phần đóng vai trò thiết yếu đối với quá trình sản xuất năng lượng trong cơ thể, đồng thời hỗ trợ thực hiện nhiều chức năng khác. Vậy vi chất dinh dưỡng là gì và chúng đem lại những lợi ích gì? Hãy cùng Tip Hay khám phá chi tiết ngay tại bài viết dưới đây nhé.
1
Vi chất dinh dưỡng là gì?
Vi chất dinh dưỡng là thuật ngữ dùng để chỉ các thành phần khoáng chất, vitamin cùng nhiều chất dinh dưỡng khác như carbohydrate, chất béo, protein. So với những chất dinh dưỡng đa lượng thì thành phần vi lượng trong cơ thể sẽ ít hơn. Đồng thời, cơ thể không thể tự sản sinh ra những chất này mà phải bổ sung từ các loại thực phẩm hàng ngày. Do đó chúng có vai trò cực kỳ quan trọng và cần thiết.
Trong đó, vitamin là những hợp chất có nguồn gốc từ động, thực vật, có thể bị không khí, nhiệt hoặc axit phá vỡ. Ngược lại, khoáng chất là các chất vô cơ, không thể bị phá vỡ và thường tồn tại trong đất hoặc nước. Hàm lượng vi chất dinh dưỡng sẽ khác nhau giữa các loại thực phẩm. Do đó bạn nên ưu tiên ăn nhiều loại thực phẩm đa dạng để đáp ứng đầy đủ lượng vitamin và khoáng chất cho cơ thể.
Mỗi loại vitamin và khoáng chất đều có ảnh hưởng và tác động quan trọng đối với sự phát triển của cơ thể, giúp thúc đẩy sự tăng trưởng, tăng cường hệ miễn dịch, đồng thời có nhiều chức năng quan trọng khác như phát triển trí não, chống lại bệnh tật,...
2
Các loại vi chất dinh dưỡng và chức năng
Vitamin tan trong chất béo
Vitamin chất béo được lưu trữ ở bộ phận gan và mô mỡ, không tan trong nước và hấp thụ tốt nhất khi tiêu thụ với chất béo. Một số loại vitamin tan trong chất béo như:
- Vitamin A: Hỗ trợ thị lực phát triển và một số chức năng cơ quan thích hợp.
- Vitamin E: Hỗ trợ thực hiện các chức năng miễn dịch, đồng thời đóng vai trò như là chất oxy hóa có khả năng bảo vệ các tế bào cơ thể khỏi bị hư hại.
- Vitamin D: Tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ quá trình hấp thụ canxi.
- Vitamin K: Hỗ trợ quá trình đông máu và phát triển xương.
Vitamin tan trong nước
Các loại vitamin trong nước thường dễ dàng bị đào thải ra khỏi cơ thể cùng với nước tiểu. Sau đây là một số loại vitamin tan trong nước quan trọng:
- Vitamin B1: Hỗ trợ chuyển đổi chất dinh dưỡng thành nguồn năng lượng cho cơ thể hoạt động.
- Vitamin B2: Đóng vai trò quan trọng và cần thiết đối với quá trình sản xuất năng lượng, chuyển hóa chất béo hiệu quả.
- Vitamin B3: Đẩy nhanh quá trình sản xuất năng lượng từ các loại thực phẩm.
- Vitamin B5: Hỗ trợ tổng hợp axit béo.
- Vitamin B6: Giải phóng lượng đường từ carbohydrate giúp dự trữ năng lượng, đồng thời tạo ra hồng cầu.
- Vitamin B7: Hỗ trợ quá trình chuyển hóa axit amin, axit béo và glucose.
- Vitamin B9: Rất cần thiết đối với quá trình phân chia tế bào thích hợp.
- Vitamin B12: Hỗ trợ quá trình hình thành tế bào hồng cầu và các chức năng não trong hệ thống thần kinh.
- Vitamin C: Có khả năng tạo ra các chất chất giúp dẫn truyền thần kinh, protein và collagen.
Nguyên tố vi lượng
Nguyên tố vi lượng là những thành phần cơ thể cần một lượng rất nhỏ nhưng giúp đảm bảo các cơ quan thực hiện được chức năng của chúng trong cơ thể, bao gồm:
- Photpho: Giúp cấu trúc màng xương và tế bào trong cơ thể.
- Canxi: Hỗ trợ sự phát triển của xương và răng, co thắt mạch máu.
- Magie: Có chức năng điều hòa huyết áp và hỗ trợ khoảng 300 phản ứng enzyme trong cơ thể.
- Kali: Giúp duy trì trạng thái chất lỏng của tế bào, đồng thời phát triển cơ bắp và dẫn truyền thần kinh.
- Clorua: Thường được kết hợp với natri để hỗ trợ hoạt động của hệ tiêu hóa.
- Natri: Duy trì huyết áp và cân bằng chất lỏng.
- Lưu huỳnh: Có trong các loại axit amin cysteine và methionine
Khoáng chất vi lượng
So với nguyên tố vi lượng thì khoáng chất vi lượng sẽ tồn tại với số lượng nhỏ hơn, tuy nhiên vẫn hỗ trợ quá trình thực hiện các chức năng của cơ thể, bao gồm các chất sau:
- Mangan: Giúp chuyển hóa axit amin, cholesterol và carbohydrate.
- Sắt: Cung cấp oxy và hỗ trợ quá trình tạo ra một số hormone.
- Kẽm: Giúp cơ thể tăng trưởng bình thường, tăng cường hệ miễn dịch và phục hồi các vết thương nhanh chóng.
- Đồng: Giúp hình thành các mô liên kết, bảo vệ não và hệ thần kinh.
- I ốt: Hỗ trợ quá trình điều hòa tuyến giáp.
- Fluoride: Giúp xương và răng phát triển chắc khỏe.
- Selenium: Bảo vệ cơ thể, chống lại các tổn thương oxy hóa, đồng thời hỗ trợ sức khỏe sinh sản và tuyến giáp.
3
Lợi ích sức khỏe của vi chất dinh dưỡng
Vi chất dinh dưỡng tham gia vào mọi hoạt động của các cơ quan trong cơ thể. Do đó, khi tiêu thụ đủ lượng vi chất cần thiết sẽ giúp cơ thể đảm bảo về sức khỏe, tăng cường khả năng chống lại bệnh tật. Bên cạnh đó một số loại vitamin và khoáng chất có khả năng chống lại các chất gây nên nhiều căn bệnh nguy hiểm như ung thư, tim mạch, alzheimer.
Đặc biệt, một nghiên cứu đã chỉ ra, chế độ ăn uống đầy đủ vitamin E, vitamin C, vitamin A sẽ giúp giảm 24%, 17%, 12% nguy cơ mắc bệnh alzheimer và các bệnh ung thư.
Ngoài ra, khi cơ thể bổ sung đầy đủ lượng canxi cần thiết sẽ giúp giảm nguy cơ tử vong do các bệnh về tim và nhiều nguyên nhân khác. Do đó, hàm lượng khoáng chất đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc hỗ trợ cơ thể phát triển và chống lại bệnh tật.
4
Nguy cơ thiếu hụt vi chất dinh dưỡng và độc tính
Nguy cơ thiếu hụt
Sau đây là một số vi chất dinh dưỡng mà cơ thể thường thiếu hụt như:
- Vitamin A: Chế độ ăn uống ở hầu hết mọi người tại một số quốc gia đang phát triển thường thiếu vitamin A.
- Vitamin B12: Vitamin B12 thường có nhiều trong động vật, do đó những người ăn chay thường thiếu vitamin B12. Những người cao tuổi cũng thường thiếu vitamin B12 do tuổi tác.
- Vitamin D: Có đến 77% người Mỹ bị thiếu vitamin D chủ yếu là do thiếu ánh nắng từ mặt trời.
- Canxi: Có đến khoảng 22% và 10% nam và nữ có hàm lượng canxi không đủ.
- Sắt: Phổ biến ở những người ăn chay, phụ nữ có kinh nguyệt và đặc biệt là trẻ em.
Độc tính
Độc tính của các vi chất dinh dưỡng thường xuất hiện thông qua việc bổ sung dư thừa. Dấu hiệu và triệu chứng của các độc tính cũng khác nhau giữa các chất. Đặc biệt, việc tiêu thụ quá nhiều chất dinh dưỡng cũng sẽ gây ra một số nguy hiểm nhất định. Do đó, cần xây dựng chế độ ăn uống cân bằng để tránh các sản phẩm chứa vi chất liều cao, làm mất cân bằng chất lỏng và nhiều quá trình khác.
Bài viết trên đây Tip Hay đã cùng các bạn khám phá các vi chất dinh dưỡng là gì và những lợi ích của chúng đối với sức khỏe. Hy vọng qua những chia sẻ trên sẽ giúp các bạn tham khảo và bổ sung các vi chất cần thiết cho cơ thể thông qua việc cân đối thực đơn ăn uống hàng ngày nhé.
Nguồn: Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec