Trám răng thực hiện như thế nào? Cách chăm sóc răng sau khi trám
Một trong các cách trị sâu răng, răng mẻ, cải thiện thẩm mỹ cho hàm răng phải kể đến trám răng. Tìm hiểu xem trám răng thực hiện thế nào và chăm sóc ra sao qua bài viết.
Trám răng là kĩ thuật nha khoa tương đối phổ biến, nhưng để hiểu một cách kĩ càng trám răng là gì, quy trình trám răng diễn ra như thế nào, sau khi trám cần làm gì thì không phải ai cũng biết.
1
Trám răng là gì?
Trám răng hay hàn răng là hình thức dùng vật liệu nhân tạo để bổ sung vào vị trí mô răng bị thiếu, nhằm phục hồi mô răng, chức năng cho răng và để làm cho răng đẹp lên một cách toàn diện cả về hình thức cũng như màu sắc của răng.
Trám răng không hề phức tạp mà ngược lại, nó là kĩ thuật nha khoa được thực hiện khá đơn giản, dễ dàng, nhanh chóng. Tuy nhiên, để chất lượng của ca trám răng đạt được cao nhất, cần được thực hiện bằng một quy trình chuẩn, an toàn và chính xác.
2
Trường hợp nào nên trám răng?
Trám răng được thực hiện đối với những trường hợp sau:
Răng bị sâu
Khi ăn những thực phẩm có đường và không chăm sóc răng đúng cách, hoạt động của vi khuẩn tích tụ sẽ làm xuất hiện các lỗ hổng làm nên sâu răng.
Nếu lâu ngày chưa điều trị sâu răng dứt điểm, lỗ hổng trên răng sẽ làm bạn bị đau nhức răng nghiêm trọng, nhiễm trùng và thậm chí mất răng.
Một số dấu hiệu của sâu răng bạn có thể nhận biết là:
- Xuất hiện lỗ hổng trên răng
- Răng dễ nhạy cảm, đau bất chợt, nhất là sau khi ăn, uống đồ nóng, ngọt, lạnh…
- Bề mặt răng bị đổi màu nâu, đen hoặc trắng.
- Nếu xuất hiện triệu chứng sâu răng như trên, cần trám răng để làm đầy lỗ hổng trên thân răng, loại bỏ các triệu chứng khó chịu và giúp phục hồi thẩm mỹ cho răng.
Răng bị mẻ
Răng mẻ là tình trạng phần men răng bị hư hỏng do các va đập, té ngã, hoặc cắn phải thức ăn hay vật dụng gì quá mạnh làm cho cấu trúc răng bị mẻ vỡ một phần. Từ đó có thể làm cho các mô mềm trong khoang bị vị tổn thương. Quá trình ăn uống và làm sạch răng cũng chịu nhiều ảnh hưởng.
Khi phát hiện vết nứt sớm, nha sĩ sẽ thực hiện kỹ thuật vệ sinh răng để loại bỏ vi khuẩn, sau đó trám vật liệu vào chỗ răng bị mẻ.
Răng thưa
Nếu khoảng răng hở nhỏ dưới 2mm, nhất là đối với răng cửa thưa, làm mất đi vẻ thẩm mỹ thì phương pháp trám răng để tạo hình lại cho răng là một lựa chọn hợp lý.
Còn đối với trường hợp khoảng hở lớn hơn, nha sĩ có thể khuyên bạn chuyển sang các kỹ thuật khác như bọc răng sứ hoặc niềng vì răng cửa sẽ trông khá to và mất cân đối sau khi trám.
Trám răng thay chỗ trám cũ
Sau một thời gian trám răng, hoạt động nhai sẽ làm cho chỗ trám dần bị mòn và từ từ bong tróc, thậm chí rơi ra hoàn toàn. Bởi đây được xác định không phải là kỹ thuật có tác dụng vĩnh viễn. Vì vậy, trám răng thay chỗ trám cũ sẽ là các yêu cầu mà nha sĩ buộc bạn phải thực hiện.
3
Quy trình trám răng diễn ra như thế nào?
Có hai loại trám răng phổ biến nhất hiện nay là trám trực tiếp và gián tiếp.
Quy trình trám răng trực tiếp
Quy trình trám răng trực tiếp thông thường sẽ cần khoảng 20 – 30 phút, thay đổi tùy theo tình trạng răng và vật liệu trám. Quy trình trám răng chuẩn và đầy đủ sẽ không thể thiếu các bước cụ thể như sau:
- Thăm khám và tư vấn: Đầu tiên là bạn cần được kiểm tra chỗ răng cần trám, xác định kích thước và chọn loại vật liệu nên sử dụng cho chỗ trám.
- Gây tê và vệ sinh chỗ cần trám: Nha sĩ sẽ gây tê cục bộ tại vị trí răng cần trám. Đối với răng sâu thì cần loại bỏ vụn thức ăn hay cao răng và cạo sạch chỗ răng sâu bằng dụng cụ chuyên dụng.
- Tiến hành trám: Vật liệu đã được chọn sẽ được nha sĩ đổ vào trám lỗ sâu hoặc vị trí răng bị sâu đã được làm sạch. Ban đầu, vật liệu trám ở dạng lỏng, sau 40 giây chiếu laser sẽ dần đông cứng lại.
- Chỉnh sửa lại chỗ trám: Vết trám và phần vật liệu trám dư thừa sẽ được nha sĩ điều chỉnh lại. Cuối cùng là làm nhẵn lại và đánh bóng bề mặt vị trí trám để răng không bị cộm khó chịu.
Quy trình trám răng gián tiếp
Đối với quy trình này thì thường sẽ mất khoảng hai lần hẹn với nha sĩ, mỗi lần hẹn khoảng 30 – 45 phút.
Quy trình trám răng gián tiếp có bước thăm khám và gây tê ban đầu cũng tiến hành tương tự như phương pháp trám trực tiếp. Điểm khác là bạn cần được lấy dấu hàm răng và làm thành miếng trám bên ngoài.
- Thăm khám và tư vấn: Đầu tiên là bạn cần được kiểm tra chỗ răng cần trám, xác định kích thước và chọn loại vật liệu nên sử dụng cho chỗ trám.
- Gây tê và vệ sinh chỗ cần trám: Nha sĩ sẽ gây tê cục bộ tại vị trí răng cần trám. Đối với răng sâu thì cần loại bỏ vụn thức ăn hay cao răng và cạo sạch chỗ răng sâu bằng dụng cụ chuyên dụng.
- Lấy dấu hàm răng: Để tạo hình miếng trám theo đúng hình dạng và kích thước lỗ hổng, nha sĩ sẽ lấy dấu răng sau khi răng được làm sạch. Thông thường, các cơ sở nha khoa sẽ hẹn bạn vào một vài ngày tiếp theo để tiếp tục hoàn thành quy trình.
- Gắn miếng trám lên răng: Dùng xi măng chuyên dụng để gắn miếng trám đã được chế tác sao cho vừa khít với răng.
4
Những vật liệu trám răng phổ biến
Ngoài những tìm hiểu trám răng là gì, các bước thực hiện ra sao, các loại vật liệu dùng để trám răng cũng cần được quan tâm. Vật liệu trám rất đa dạng về màu sắc và giá thành và chất liệu. Mỗi loại đều sẽ có những ưu và nhược điểm nhất định.
Amalgam
Amalgam là hỗn hợp bao gồm bạc, thiếc, kẽm, đồng và thủy ngân (chiếm gần 50% hỗn hợp). Amalgam đã trở thành vật liệu trám răng từ lâu đời.
- Ưu điểm: Có độ bền cao, có thể chịu được lực nhai tốt và giá thành thấp nhất trong số các vật liệu trám hiện tại.
- Nhược điểm: Về mặt thẩm mỹ, trám răng bằng amalgam sẽ làm mất đi độ tự nhiên của răng vì vật liệu này có màu bạc, làm chỗ răng được trám có màu khác với các răng còn lại.
Composite
“Phủ sứ nano” sẽ không còn xa lạ với nhiều quảng cáo của các nha khoa. Đây chính là phương pháp trám răng bằng vật liệu composite có tính thẩm mỹ, hiệu quả cao và được nhiều người lựa chọn.
- Ưu điểm: Vật liệu composite có màu ngà gần giống với sắc răng tự nhiên, nên rất thích hợp dùng cho những vị trí răng dễ nhận thấy.
- Nhược điểm: Độ bền kém hơn so với trám bằng amalgam, thời gian duy trì được trung bình khoảng 5 năm, so với 10 – 15 như trám bằng amalgam. Hơn nữa, nếu dùng để trám những chỗ răng bị sâu có kích thước lớn thì trám bằng composite lại càng không bền do tác động của việc nhai.
Sứ
Với những trường hợp răng bị sứt mẻ lớn, đòi hỏi nhiều kỹ thuật phức tạp hơn thì trám răng bằng sứ chính là sự lựa chọn hợp lý và là một kỹ thuật phổ biến hiện nay.
- Ưu điểm: Có màu gần giống răng tự nhiên, có khả năng chống bám bẩn và ăn mòn tốt hơn so với vật liệu composite. Thời gian có thể duy trì là được hơn 10 năm.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn các loại vật liệu amalgam và composite.
Vàng
Trám răng bằng vàng hoặc một số kim loại quý khác như bạc, đồng sẽ làm cho miếng trám được gia tăng độ cứng hơn.
- Ưu điểm: Chịu được lực nhai lớn và có độ bền tốt nhất. Mang lại vẻ sang trọng và có độ mài mòn chậm hơn so với những loại vật liệu khác.
- Nhược điểm: Chi phí cao và bạn cần hẹn gặp nha sĩ hai lần để thực hiện phương pháp trám này.
GIC
GIC (Glass Ionomer Cement) thường làm từ vật liệu polyacrylic axit và một thành phần của thủy tinh có tên gọi là fluoro aluminosilicate.
- Ưu điểm: Theo Bộ Y tế, GIC là vật liệu phục hồi có ưu điểm bám dính tốt vào men, đồng thời có khả năng phóng thích Fluor vì vậy có tác dụng dự phòng sâu răng. Thường được gắn rất chặt vào răng và giảm thiểu tình trạng nứt ở chỗ vết trám.
- Nhược điểm: Màu sắc không giống màu răng tự nhiên.
Mỗi vật liệu trám đều có ưu và nhược điểm riêng nên bạn cần tham khảo ý kiến của nha sĩ và lựa chọn phù hợp với túi tiền của riêng mình để có được vật liệu trám thích hợp nhất cho răng.
5
Chăm sóc răng sau khi trám
Để không bị đau nhức ngoài ý muốn cũng như chỗ trám giữ được lâu thì điều quan trọng nhất là bạn phải chăm sóc răng đúng cách sau khi đã thực hiện trám tại nha khoa.
Chế độ ăn uống
Hai giờ đầu sau khi trám, bạn không nên ăn hay uống bất cứ thứ gì. Bởi vật liệu trám cần đạt độ cứng phù hợp và có thời gian thích ứng tốt với răng hơn.
Hai ngày đầu sau khi trám, bạn cần tránh ăn các thực phẩm cứng, dai, dính, đặc biệt là nếu bạn trám bạc.
Nếu gặp phải tình trạng ê buốt răng, hạn chế sử dụng thức ăn, đồ uống quá nóng hoặc quá lạnh.
Bảo vệ chỗ trám
Không nên cắn thức ăn quá mạnh, cắn móng tay, nghiến răng hoặc dùng răng để mở nắp hộp hay xé bọc thực phẩm… Thay vào đó, bạn có thể chuyển sang nhai ở bên còn lại để chỗ trám có thêm thời gian phục hồi.
Vệ sinh chỗ trám
Đánh răng bằng bàn chải lông mềm với lực vừa phải để tránh gây mòn. Súc miệng bằng nước súc miệng hoặc với nhiều nước ngay sau khi ăn, nhất là với thức ăn có nhiều đường.
Đến nha khoa kiểm tra sức khỏe răng miệng tổng quát đồng thời kiểm tra lại chỗ trám sau mỗi 6 tháng để xem chỗ trám còn chắc hay không.
6
Những lưu ý khi trám răng
Nỗi lo liệu trám răng có đau không?
Trám răng là phương pháp nhanh chóng và ít khi gây đau đớn. Tuy nhiên, tùy thuộc vào tình trạng răng bị tổn thương, cơ địa của mỗi người và vật liệu trám mà cảm giác đau có thể khác nhau.
Nếu bạn bị sâu răng nặng hay viêm tủy răng thì nha sĩ sẽ lấy tủy. Khi đó, bạn sẽ cảm thấy khá ê buốt.
Tác dụng phụ sau khi trám răng
Răng đau nhức và nhạy cảm
Sau khi trám răng xong, răng có thể nhạy cảm hơn với không khí, thức ăn hay nhiệt độ. Răng sẽ trở lại như bình thường sau một vài tuần và bạn sẽ không cần dùng đến thuốc giảm đau.
Nếu khi cắn thức ăn bạn thấy đau thì cần đến gặp bác sĩ ngay bởi đó có thể là do chỗ trám có vấn đề. Nếu bạn thấy đau khi răng chạm vào nhau thì đó có thể là do bạn trám răng nhiều lần hoặc miếng trám bị cộm và cần nha sĩ chỉnh sửa lại.
Răng vừa mới trám sẽ cần có thời gian khoảng 1 – 2 tuần để truyền tín hiệu đau cho các răng lân cận. Khi ấy, bạn có thể có cảm giác đau hoặc nhạy cảm ở những răng xung quanh răng mới trám. Tuy nhiên cơn đau, nhạy cảm này sẽ tự hết từ từ sau 1 – 2 tuần kể trên.
Phản ứng với vật liệu trám
Mặc dù đã được tư vấn lựa chọn vật liệu trám răng nhưng đôi khi tình trạng bị dị ứng với vật liệu trám là điều không thể tránh khỏi.
Theo Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA), có dưới 100 trường hợp đã ghi nhận có phản ứng sau khi trám bạc. Nguyên nhân là do bạn bị dị ứng với thủy ngân hoặc một trong các kim loại trong hỗn hợp trám bạc. Các triệu chứng diễn ra bao gồm phát ban và ngứa, tương tự như các triệu chứng dị ứng da điển hình
Để tránh tác hại không mong muốn của việc trám răng, bạn nên trao đổi trước với nha sĩ để tìm các vật liệu trám khác phù hợp, đặc biệt là khi có tiền sử gia đình bị dị ứng với kim loại.
Vết trám bong tróc
Vật liệu trám bị mòn, sứt mẻ hoặc bong tróc khi chịu áp lực liên tục từ hoạt động nhai hoặc nghiến răng.
Nếu làm vỡ lớp đệm giữa men răng và chỗ trám, các vụn thức ăn và vi khuẩn gây sâu răng có thể thâm nhập, làm nguy cơ sâu răng trầm trọng hơn. Một số trường hợp có thể tiến triển thành viêm tủy răng hay gây ra áp xe răng.
Sau khi trám, bạn cần tuân thủ những lưu ý, nhớ kỹ lời dặn dò của nha sĩ và cẩn thận trong ăn uống, vệ sinh răng miệng cũng như sinh hoạt hàng ngày. Đồng thời, phải luôn kiểm tra thường xuyên vết trám tại nhà và tuân thủ lịch khám răng định kỳ để phát hiện kịp thời những thay đổi của vết trám.
Trên đây là những giải đáp thắc xoay quanh vấn đề trám răng mà Tip Hay giới thiệu đến bạn. Hy vọng bài viết đã giúp bạn có thêm nhiều thông tin hữu ích.