Tổng hợp 100 trigger words cực hay và ý nghĩa trong tiếng Anh
Trigger words được sử dụng rất nhiều trong các video ASMR. Vậy, trigger words là gì? Cùng Tip Hay tìm hiểu về trigger words và tham khảo một số từ trigger words hay và ý nghĩa trong tiếng Anh nhé!
ASMR thường sử dụng những âm thanh như tiếng thì thầm, tiếng ăn, tiếng va chạm nhẹ của đồ vật… Bên cạnh đó, trong ASMR cũng thường sử dụng trigger words. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu được thế nào là trigger words.
1
Trigger words là gì?
Trigger words thường là những từ ngữ có âm s, sk, t,... hoặc những âm tạo ra hơi gió trong miệng, được dùng để tạo ra âm thanh mang lại cảm giác thư giãn, thoải mái, dễ chịu cho người nghe.
Cùng 1 từ trigger words có thể mang đến cảm giác dễ chịu. đê mê cho người này, nhưng lại không tạo ra được cảm giác tương tự cho người khác. Trong các video về ASMR, ngoài những video về âm thanh thì thầm, tiếng động từ các đồ vật, thì các bạn cũng có thể tìm thấy các video ASMR về trigger words.
2
Tổng hợp 100 trigger words cực hay và ý nghĩa trong tiếng Anh
Các bạn có thể tham khảo video ASMR trigger words dưới đây để trải nghiệm về ASMR trigger words, biết đâu video này sẽ mang lại hứng thú cho bạn thì sao?
Dưới đây là 100 từ trigger words trong tiếng Anh. Các bạn có thể tìm kiếm và nghe các từ trigger words này trên kênh youtube của một số youtuber ASMR nổi tiếng.
Favorite Words: Từ ngữ yêu thích
Gifts: Món quà
Holidays: Ngày lễ
Merry: Vui vẻ
Bright: Tươi sáng
Love: Tình yêu
Festive: Lễ hội
Relax: Thư giãn
Sleep: Ngủ
Compassion: Lòng trắc ẩn
Perfect: Hoàn hảo
Jolly: Vui vẻ
Sugar Cookies: Bánh quy đường
Hot Chocolate and Marshmallows: Socola nóng và kẹo dẻo
Santa Claus: Ông già Noel
Frosty: Băng giá
Decorations: Trang trí
Naughty or Nice: Tinh nghịch hay tốt đẹp
Blend: Hòa trộn
Sleepy: Buồn ngủ
Pumpkin: Bí ngô
Clock: Đồng hồ
Cozy: Ấm cúng
Unwind: Thư giãn
Rest: Nghỉ ngơi
Quiet/Shhh : Yên lặng
Repose: Thay thế
Comfortable: Thoải mái
Cuddles: Ôm ấp
Sleepyhead: Buồn ngủ
Pillowcase: Áo gối
Low Lighting: Ánh sáng yếu
Goodnight Kisses: Nụ hôn chúc ngủ ngon
Sweet Dreams: Giấc mơ ngọt ngào
Stipple: Cứng nhắc
Coconut: Trái dừa
Plastic: Nhựa
Sprits: Linh hồn
Crisp: Sắc nét
Example: Ví dụ
Click: Tiếng nhấp chuột
Horse: Con ngựa
Shake: Rung lắc
Honeycomb: Tổ ong
Calm: Bình tĩnh
Kiss: Nụ hôn
Whiskey: Rượu Whiskey
Whisk: Đánh trứng/ đánh bông kem
Relief: Cứu trợ
Empathy: Sự đồng cảm
Cute: Dễ thương
It's Okay/Sh : Ổn rồi
Chocolate: Sô cô la
Freedom: Tự do
Fish: Con cá
Fantastic: Tuyệt vời
Galaxy: Thiên hà
Palpate: Sờ, chạm
Pizza: Bánh pizza
Knock: Tiếng gõ cửa
Turtle: Con rùa
Dock: Bến tàu
Kick: Đá
Dot: Dấu chấm
Taste: Hương vị
Basic: Cơ bản
Qualitative: Định tính
Enthusiastic: Nhiệt tình
Elegance : Thanh lịch
Happy: Hạnh phúc
Create: Tạo dựng
Animate: Hoạt hình
Vigorous: Mạnh mẽ
Voyage: Chuyến đi
Popular: Nổi tiếng
Maintain: Duy trì
Motivate: Tạo động lực
Quick: Nhanh chóng
Quest: Nhiệm vụ
Rely: Tin cậy
Peaceful: Bình yên
Care: Chăm sóc
Comfy: Thoải mái
Mellow: Êm dịu
Light: Ánh sáng
Take: Lấy
Sweetie pie: Bánh ngọt
Strawberries: Trái dâu tây
Bubbles: Bong bóng
Interesting: Hấp dẫn
Brush : Chải
Ice: Đá lạnh
Pineapple: Quả dứa/ quả thơm
Chicken: Con gà
Calculator: Máy tính
Soft: Nhẹ nhàng
Starry Sky: Bầu trời đầy sao
Hibiscus: Hoa dâm bụt
Chemical: Hóa chất
Biscuits: Bánh biscuits
Với bài viết này, hy vọng sẽ giúp các bạn hiểu thêm về trigger words. Các bạn hãy thử tìm nghe một vài video ASMR về trigger words để thư giãn sau một ngày dài học tập, làm việc căng thẳng nhé!
Xem thêm
>> 5 video ASMR về chủ đề kinh dị, giật gân đáng sợ nhất
>> 5 video ASMR chủ đề phòng khám hay, thư giãn nhất
>> 8 video ASMR chơi slime được nhiều lượt xem nhất trên Youtube