320+ tên con gái bắt đầu bằng chữ H hay, ý nghĩa nhất
Đặt tên con gái chữ h thế nào cho đẹp và ý nghĩa mà những điều ba mẹ đang băn khoăn. Tham khảo 320+ tên con gái bắt đầu bằng chữ H hay, ý nghĩa từ Bách hoá XANH!
Bạn đang băn khoăn không biết nên đặt tên con gái bắt đầu bằng chữ H sao cho hay và ý nghĩa. Khám phá 320+ tên con gái chữ H hay nhất, được chọn lọc từ Bách hoá XANH trong bài viết sau đây!
1
Những lưu ý khi đặt tên con gái bắt đầu bằng chữ H
Đặt tên cho con là một việc vô cùng quan trọng, bởi tên gọi sẽ đi cùng con suốt cả cuộc đời. Đặt tên con gái bắt đầu bằng chữ H cũng vậy, cần phải có những lưu ý nhất định để chọn được cái tên hay, ý nghĩa và phù hợp với con.
- Ý nghĩa của tên: Tên gọi không chỉ là một danh xưng mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho cuộc đời của con. Do đó, khi đặt tên con gái bắt đầu bằng chữ H, cha mẹ cần chú ý đến ý nghĩa của tên. Ngoài ra, cha mẹ cũng có thể chọn tên mang ý nghĩa theo phong thủy, hợp tuổi, mệnh của con để mang lại may mắn, thuận lợi cho cuộc sống của con sau này.
- Vần điệu của tên: Vần điệu của tên cũng là một yếu tố cần được lưu ý khi đặt tên con gái bắt đầu bằng chữ H. Tên gọi cần có vần điệu hài hòa, dễ nghe, dễ nhớ, giúp con gái của bạn trở nên đáng yêu và thu hút hơn.
- Độ dài của tên: Tên gọi của con gái không nên quá dài hoặc quá ngắn. Tên dài quá sẽ khó nhớ, khó đọc, còn tên ngắn quá sẽ thiếu đi sự ấn tượng và ý nghĩa. Tên gọi của con gái nên có độ dài từ 2 đến 3 từ là phù hợp.
- Sự phù hợp với họ của con: Khi đặt tên con gái bắt đầu bằng chữ H, cha mẹ cũng cần chú ý đến sự phù hợp với họ của con. Tên và họ cần có sự hài hòa, cân đối, tránh trường hợp tên và họ quá chênh lệch nhau sẽ gây khó chịu khi đọc.
2
Gợi ý 320+ tên con gái bắt đầu bằng chữ H
Tên con gái bắt đầu bằng chữ H - tên Hạnh
- Ngọc Hạnh: Tính cách kiên cường, sáng sủa và quyết đoán.
- Nhã Hạnh: Tính cách tế nhị, lịch thiệp và nhã nhặn.
- Ái Hạnh: Tính cách yêu đời, tình cảm và ấm áp.
- Linh Hạnh: Tính cách tinh tế, nhẹ nhàng và thanh thoát.
- Tuyết Hạnh: Tính cách trong sáng, tươi sáng và thuần khiết.
- Mai Hạnh: Tính cách tươi vui, hoạt bát và năng động.
- Hồng Hạnh: Tính cách hòa nhã, dịu dàng và tình cảm.
- Lan Hạnh: Tính cách hiền hòa, tinh tế và thanh lịch.
- Quỳnh Hạnh: Tính cách quyến rũ, duyên dáng và cuốn hút.
- Hoa Hạnh: Tính cách nhạy cảm, ấm áp và tình cảm.
- Xuân Hạnh: Tính cách tràn đầy sức sống, hứng khởi và đầy hy vọng.
- Kim Hạnh: Tính cách quý phái, sáng tạo và đầy năng lượng.
- Thùy Hạnh: Tính cách tinh tế, nhẹ nhàng và khéo léo.
- Huyền Hạnh: Tính cách bí ẩn, sâu sắc và đầy ấn tượng.
- Cẩm Hạnh: Tính cách sáng tạo, độc đáo và khác biệt.
- Minh Hạnh: Tính cách thông minh, sáng suốt và hiểu biết.
- Phương Hạnh: Tính cách trang nhã, duyên dáng và lịch thiệp.
- Thu Hạnh: Tính cách tĩnh lặng, thuần khiết và thanh thoát.
Tên con gái bắt đầu bằng chữ H - tên Huyền
- Ngọc Huyền: Tính cách quý phái, thanh lịch và sáng suốt.
- Ánh Huyền: Tính cách tươi sáng, tinh tế và phóng khoáng.
- Thúy Huyền: Tính cách nhẹ nhàng, dịu dàng và tràn đầy cảm xúc.
- Diệu Huyền: Tính cách duyên dáng, nữ tính và tinh tế.
- Phương Huyền: Tính cách hiền lành, chân thành và có trách nhiệm.
- Hạ Huyền: Tính cách nhẹ nhàng, tinh tế và đáng yêu.
- Tố Huyền: Tính cách thông minh, nhanh nhẹn và quyết đoán.
- Tâm Huyền: Tính cách thấu hiểu, nhân ái và đáng tin cậy.
- Kim Huyền: Tính cách quý phái, tinh tế và thông minh.
- Ngân Huyền: Tính cách nhẹ nhàng, thanh thoát và tinh tế.
- Lan Huyền: Tính cách nhã nhặn, hiền lành và tinh tế.
- Ý Huyền: Tính cách sáng tạo, tinh tế và nữ tính.
- Minh Huyền: Tính cách thông minh, tinh tế và năng động.
- Nguyệt Huyền: Tính cách thần thái, sâu sắc và nhạy cảm.
- Mai Huyền: Tính cách thanh lịch, tinh tế và đáng yêu.
- Nhã Huyền: Tính cách tinh tế, hiền lành và nhã nhặn.
- Yến Huyền: Tính cách duyên dáng, tinh tế và lãng mạn.
- Tuyết Huyền: Tính cách thuần khiết, tinh tế và thanh lịch.
- Thu Huyền: Tính cách tĩnh lặng, nhẹ nhàng và sâu lắng.
Tên con gái bắt đầu bằng chữ H - tên Hương
- Mai Hương: Tính cách hiền hòa, thân thiện và nhẹ nhàng.
- Linh Hương: Tính cách thông minh, sáng tạo và cầu tiến.
- Ngọc Hương: Tính cách tinh tế, thanh lịch và quý phái.
- Hoàng Hương: Tính cách quyền lực, kiên định và độc lập.
- Lan Hương: Tính cách tinh tế, duyên dáng và tinh khiết.
- Thanh Hương: Tính cách trầm tĩnh, sâu sắc và tinh tế.
- Hạnh Hương: Tính cách vui vẻ, hạnh phúc và tươi cười.
- Ánh Hương: Tính cách rực rỡ, sáng tạo và đầy nghị lực.
- Kim Hương: Tính cách giàu có, sang trọng và sáng láng.
- Yến Hương: Tính cách tinh tế, thanh lịch và lịch sự.
- Thu Hương: Tính cách tĩnh lặng, nhẹ nhàng và sâu lắng.
- Diễm Hương: Tính cách quyến rũ, duyên dáng và nữ tính.
- Khánh Hương: Tính cách quyền uy, kiên định và quyết đoán.
- Trang Hương: Tính cách thanh thoát, tinh tế và tao nhã.
- Tuyết Hương: Tính cách trong sáng, tinh khiết và mơ mộng.
- Vân Hương: Tính cách bay bổng, tinh tế và sáng tạo.
- Như Hương: Tính cách hiền lành, nhẹ nhàng và thư thái.
- Bích Hương: Tính cách tinh tế, duyên dáng và thanh lịch.
- Ái Hương: Tính cách dịu dàng, yêu kiều và lãng mạn.
- Anh Hương: Tính cách năng động, mạnh mẽ và quyết đoán.
Tên con gái bắt đầu bằng chữ H - tên Hà
- Hương Hà: Tính cách thân thiện, dễ gần và sáng tạo.
- Ngọc Hà: Tính cách quý phái, tinh tế và có gu thẩm mỹ.
- Thanh Hà: Tính cách ôn hoà, hiền lành và nhẹ nhàng.
- Diễm Hà: Tính cách duyên dáng, thanh lịch và nữ tính.
- Trang Hà: Tính cách trung thực, chân thành và đáng tin cậy.
- Lan Hà: Tính cách tinh tế, khéo léo và thấu hiểu.
- Bích Hà: Tính cách sáng suốt, thông minh và linh hoạt.
- Mai Hà: Tính cách vui vẻ, hài hước và yêu đời.
- Minh Hà: Tính cách tự tin, quyết đoán và năng động.
- Khánh Hà: Tính cách kiên trì, cứng rắn và dám nghĩ dám làm.
- Linh Hà: Tính cách nhạy cảm, sâu sắc và suy tư.
- Yến Hà: Tính cách tinh tế, nữ tính và giàu cảm xúc.
- Tâm Hà: Tính cách tốt bụng, chu đáo và đam mê.
- Thu Hà: Tính cách thích hợp với mọi hoàn cảnh, thấu hiểu và đồng cảm.
- Phương Hà: Tính cách trầm tĩnh, cẩn thận và suy nghĩ kỹ.
- Anh Hà: Tính cách năng động, mạnh mẽ và quyết đoán.
- Hoa Hà: Tính cách nhẹ nhàng, dịu dàng và tình cảm.
- Vân Hà: Tính cách sáng tạo, ấm áp và cởi mở.
- Kim Hà: Tính cách quyến rũ, tự tin và phong cách.
- Thúy Hà: Tính cách tinh tế, nhạy cảm và sâu sắc.
Tên con gái bắt đầu bằng chữ H - tên Hằng
- Mai Hằng: Tính cách kiên trì, cứng cáp và có trách nhiệm.
- Ái Hằng: Tính cách dịu dàng, quan tâm đến người khác và đầy tình yêu thương.
- Thanh Hằng: Tính cách độc lập, quyết đoán và tự tin.
- Hà Hằng: Tính cách thân thiện, hoà đồng và có tâm hồn nhẹ nhàng.
- Vân Hằng: Tính cách tinh tế, nhạy cảm và có gu thẩm mỹ cao.
- Thúy Hằng: Tính cách năng động, sáng tạo và thích thử thách.
- Ngọc Hằng: Tính cách quý phái, tinh tế và đầy sức hút.
- Tuyết Hằng: Tính cách tinh khiết, hiền hòa và thích sống đơn giản.
- Trúc Hằng: Tính cách thanh lịch, tinh tế và đầy cá tính.
- Yến Hằng: Tính cách nhẹ nhàng, dịu dàng và thấu hiểu.
- Lan Hằng: Tính cách tinh tế, lịch lãm và đầy quý phái.
- Bích Hằng: Tính cách sáng tạo, nghệ thuật và đầy cá tính.
- Nguyệt Hằng: Tính cách lãng mạn, sâu lắng và có sự đam mê.
- Mỹ Hằng: Tính cách dịu dàng, quyến rũ và sở hữu nhan sắc tuyệt vời.
- Hồng Hằng: Tính cách dịu dàng, nhẹ nhàng và có tình cảm sâu sắc.
- Thảo Hằng: Tính cách tình cảm, chân thành và đầy sức sống.
- Kim Hằng: Tính cách quý phái, thông minh và sáng suốt.
- Thu Hằng: Tính cách nhẹ nhàng, tinh tế và có tâm hồn mộng mơ.
- Phương Hằng: Tính cách thấu hiểu, quan tâm đến người khác và có tâm hồn lãng mạn.
- Hoài Hằng: Tính cách trầm lắng, sâu sắc và có ý chí kiên định.
Tên con gái bắt đầu bằng chữ H - tên Hoài
- Mai Hoài: Tính cách hiền lành, dễ gần và tình cảm.
- Ngọc Hoài: Tính cách thanh lịch, quý phái và tinh tế.
- Lan Hoài: Tính cách nhẹ nhàng, dịu dàng và tinh tế.
- Thanh Hoài: Tính cách thân thiện, hoà đồng và sáng tạo.
- Trúc Hoài: Tính cách nữ tính, nhẹ nhàng và tinh tế.
- Thu Hoài: Tính cách tinh tế, nhạy cảm và đôi khi hơi khó tính.
- Hương Hoài: Tính cách thích ứng, cởi mở và yêu đời.
- Diệu Hoài: Tính cách duyên dáng, tinh tế và đôi khi khá tâm lý.
- Ánh Hoài: Tính cách rực rỡ, năng động và hoạt bát.
- Tuyết Hoài: Tính cách tinh khiết, nhẹ nhàng và tinh tế.
- Linh Hoài: Tính cách thông minh, sáng tạo và hoà nhã.
- Kim Hoài: Tính cách nữ tính, sáng tạo và nhạy cảm.
- Hạ Hoài: Tính cách đáng yêu, tinh tế và tâm lý.
- Xuân Hoài: Tính cách tươi trẻ, năng động và đôi khi khá nghịch ngợm.
- Ái Hoài: Tính cách tình cảm, nhạy cảm và tinh tế.
- Minh Hoài: Tính cách thông minh, năng động và sáng tạo.
- Cẩm Hoài: Tính cách nữ tính, quyến rũ và hoạt bát.
- Phương Hoài: Tính cách lãng mạn, tinh tế và đôi khi hơi nhút nhát.
- Thục Hoài: Tính cách tươi trẻ, năng động và đôi khi hơi khó tính.
Tên con gái bắt đầu bằng chữ H - tên Hồng
- Ngọc Hồng: Tính cách tinh tế, sang trọng và thường có cá tính riêng.
- Diệu Hồng: Tính cách dịu dàng, tinh tế và thường có nét lãng mạn.
- Mai Hồng: Tính cách năng động, thân thiện và thường có sự quyết đoán.
- Thúy Hồng: Tính cách hiền lành, nhẹ nhàng và thường có tính cách trầm lặng.
- Lan Hồng: Tính cách thông minh, sáng tạo và thường có sự nhanh nhẹn.
- Ánh Hồng: Tính cách tươi sáng, vui vẻ và thường có sự lạc quan.
- Hoa Hồng: Tính cách quý phái, trang nhã và thường có sự kiêu sa.
- Hạ Hồng: Tính cách dịu dàng, tinh tế và thường có sự nhạy cảm.
- Tuyết Hồng: Tính cách thanh lịch, tinh tế và thường có sự khéo léo.
- Kim Hồng: Tính cách nổi bật, quyến rũ và thường có sự tự tin.
- Quỳnh Hồng: Tính cách nhẹ nhàng, tinh tế và thường có sự nhạy cảm.
- Anh Hồng: Tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và thường có sự trầm lặng.
- Linh Hồng: Tính cách thông minh, linh hoạt và thường có sự nhanh nhẹn.
- Khánh Hồng: Tính cách hiền lành, tinh tế và thường có sự thấu hiểu.
- Như Hồng: Tính cách tinh tế, tế nhị và thường có sự lãng mạn.
- Bích Hồng: Tính cách sáng tạo, nghệ thuật và thường có sự nhạy cảm.
- Hương Hồng: Tính cách tươi trẻ, năng động và thường có sự sống động.
- Thu Hồng: Tính cách trầm lặng, thông minh và thường có sự khéo léo.
- Trúc Hồng: Tính cách thanh lịch, tinh tế và thường có sự thấu hiểu.
- Vân Hồng: Tính cách thông minh, sáng tạo và thường có sự tự do.
Tên con gái bắt đầu bằng chữ H - tên Hiền
- Hạnh Hiền: Tính cách hiền hậu, hạnh phúc và biết cách tận hưởng cuộc sống.
- Lan Hiền: Tính cách dịu dàng, nhã nhặn và có tâm hồn thanh tịnh.
- Thảo Hiền: Tính cách tốt bụng, chu đáo và có tình yêu thiên nhiên.
- Tuyết Hiền: Tính cách tinh tế, lịch sự và có khí chất sang trọng.
- Kim Hiền: Tính cách lương thiện, trung thực và có đức tính cao đẹp.
- Ngọc Hiền: Tính cách quý phái, tinh tế và có nét duyên dáng riêng.
- Tố Hiền: Tính cách hiền lành, cẩn trọng và có tính chăm chỉ.
- Ánh Hiền: Tính cách tươi sáng, năng động và có tinh thần lạc quan.
- Quỳnh Hiền: Tính cách trang nhã, quý phái và có nét quyến rũ đặc biệt.
- Diệu Hiền: Tính cách tinh tế, duyên dáng và có khả năng ăn nói lưu loát.
- Mai Hiền: Tính cách thân thiện, hoà đồng và có tính sáng tạo.
- Ý Hiền: Tính cách tinh tế, nhã nhặn và có trí tưởng tượng phong phú.
- Thu Hiền: Tính cách hiền hòa, dịu dàng và có tình yêu với gia đình.
- Linh Hiền: Tính cách thông minh, nhanh nhạy và có tài năng đặc biệt.
- Nguyệt Hiền: Tính cách sáng tạo, tinh tế và có trí tưởng tượng phong phú.
- Trang Hiền: Tính cách thanh lịch, trang nhã và có tính cẩn trọng.
- Như Hiền: Tính cách hiền lành, thấu hiểu và có khả năng tâm đầu ý hợp.
- Yến Hiền: Tính cách thích hợp, nhã nhặn và có tính thấu hiểu người khác.
- Anh Hiền: Tính cách trung thực, tốt bụng và có tình yêu với cuộc sống.
- Phương Hiền: Tính cách thân thiện, hòa đồng và có tinh thần đoàn kết.
Tên con gái bắt đầu bằng chữ H - tên Hân
- Ngọc Hân: Tính cách tự tin, quyết đoán và sáng suốt trong việc ra quyết định.
- Linh Hân: Tính cách nhẹ nhàng, tinh tế và có tâm hồn sáng suốt.
- Kim Hân: Tính cách thông minh, sắc sảo và có khả năng lãnh đạo.
- Thanh Hân: Tính cách trầm lặng, kiên định và rất chân thành.
- Cẩm Hân: Tính cách nghệ thuật, sáng tạo và có óc tưởng tượng phong phú.
- Mai Hân: Tính cách thanh lịch, tinh tế và có gu thẩm mỹ cao.
- Lan Hân: Tính cách dịu dàng, tinh tế và có khả năng giữ được bình tĩnh trong tình huống khó khăn.
- Hương Hân: Tính cách tươi vui, vui tươi và có khả năng truyền cảm hứng cho người khác.
- Diễm Hân: Tính cách thướt tha, duyên dáng và có khả năng thu hút sự chú ý của người khác.
- Ánh Hân: Tính cách lạc quan, đầy nghị lực và có khả năng tạo ra bầu không khí tích cực.
- Phương Hân: Tính cách thân thiện, hoà đồng và có tinh thần đoàn kết.
- Thu Hân: Tính cách nữ tính, thông minh và có khả năng tìm ra giải pháp trong những tình huống khó khăn.
- Tuyết Hân: Tính cách thủy chung, kiên trì và có khả năng vượt qua những thử thách khó khăn.
- Bảo Hân: Tính cách quan tâm đến người khác, tử tế và có khả năng tạo ra môi trường hoà thuận.
- Anh Hân: Tính cách độc lập, quyết đoán và có khả năng giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.
- Trang Hân: Tính cách tinh tế, quyến rũ và có khả năng giao tiếp tốt với người khác.
- Nguyệt Hân: Tính cách nghệ thuật, sáng tạo và có khả năng thích ứng với môi trường mới.
- Hoa Hân: Tính cách thích hợp với công việc đòi hỏi sự cẩn trọng, tỉ mỉ và có khả năng làm việc độc lập.
- Yến Hân: Tính cách tinh tế, thông minh và có khả năng giải quyết vấn đề một cách logic và chính xác.
- Xuân Hân: Tính cách vui vẻ, năng động và có sức sống mãnh liệt, luôn tràn đầy năng lượng và sự sáng tạo.
Tên con gái bắt đầu bằng chữ H - tên Hoa
- Ánh Hoa: Tính cách tươi sáng, năng động và yêu đời.
- Khánh Hoa: Tính cách độc lập, quyết đoán và có tinh thần phiêu lưu.
- Bảo Hoa: Tính cách hiền lành, dịu dàng và có tính chăm sóc người khác.
- Cẩm Hoa: Tính cách sáng tạo, tinh tế và yêu cái đẹp.
- Diệu Hoa: Tính cách duyên dáng, tinh tế và có tâm hồn nhẹ nhàng.
- Như Hoa: Tính cách tinh tế, sâu sắc và luôn tìm kiếm kiến thức mới.
- Hồng Hoa: Tính cách thân thiện, dễ gần và luôn yêu đời.
- Kiều Hoa: Tính cách nữ tính, nhã nhặn và có gu thẩm mỹ cao.
- Lan Hoa: Tính cách tinh tế, nhẹ nhàng và luôn bình tĩnh.
- Linh Hoa: Tính cách năng động, sáng tạo và có tính thích ứng cao.
- Mai Hoa: Tính cách thanh lịch, tinh tế và có gu thẩm mỹ cao.
- Ngọc Hoa: Tính cách quý phái, thông minh và có định hướng cao.
- Phương Hoa: Tính cách yêu đời, nhạy cảm và có tình cảm sâu sắc.
- Quỳnh Hoa: Tính cách tự tin, quyến rũ và có khả năng lãnh đạo.
- Thanh Hoa: Tính cách chân thật, trung thực và có trách nhiệm.
- Thúy Hoa: Tính cách tinh tế, nhẹ nhàng và có khả năng thấu hiểu người khác.
- Trà Hoa: Tính cách yên tĩnh, độc lập và luôn tìm kiếm sự cân bằng.
- Tuyết Hoa: Tính cách trong trắng, tinh khiết và có tâm hồn nhạy cảm.
- Xuân Hoa: Tính cách tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết và yêu đời.
- Yến Hoa: Tính cách quan tâm đến người khác, cởi mở và luôn sẵn sàng giúp đỡ.
Tên con gái bắt đầu bằng chữ H - tên Hòa
- Ngọc Hòa: Tính cách tinh tế, sáng suốt và thường xuyên tìm kiếm sự hoàn thiện.
- Mai Hòa: Tính cách năng động, sáng tạo và thích khám phá.
- Ánh Hòa: Tính cách tươi sáng, tràn đầy năng lượng và luôn lạc quan.
- Linh Hòa: Tính cách thấu hiểu, chu đáo và có khả năng quan sát tốt.
- Thúy Hòa: Tính cách dịu dàng, nhẹ nhàng và thường mang đến sự yên bình cho người khác.
- Hạnh Hòa: Tính cách hạnh phúc, tươi cười và luôn đem lại sự an ủi cho người khác.
- Lan Hòa: Tính cách khéo léo, tinh tế và có tầm nhìn rộng lớn.
- Trang Hòa: Tính cách thanh lịch, trang nhã và luôn đem lại sự tươi mới cho mọi người.
- Minh Hòa: Tính cách thông minh, sáng suốt và có khả năng tổ chức công việc tốt.
- Hương Hòa: Tính cách duyên dáng, quyến rũ và thường có tình cảm sâu sắc.
- Thảo Hòa: Tính cách hiền lành, tốt bụng và thường quan tâm đến sự phát triển của người khác.
- Tú Hòa: Tính cách thẳng thắn, quyết đoán và có tinh thần độc lập cao.
- Phương Hòa: Tính cách thấu hiểu, nhạy cảm và có khả năng giao tiếp tốt.
- Thu Hòa: Tính cách nữ tính, tinh tế và thường mang lại cảm giác ấm áp cho người khác.
- Yến Hòa: Tính cách trầm lặng, suy tư và thường có khả năng giải quyết vấn đề tốt.
- Thục Hòa: Tính cách hiền hậu, hòa nhã và luôn tôn trọng người khác.
- Tuyết Hòa: Tính cách nhẹ nhàng, tinh khôi và thường mang lại cảm giác thanh tịnh cho người khác.
- Cẩm Hòa: Tính cách nghệ thuật, sáng tạo và thường có khả năng biểu đạt cảm xúc tốt.
- Khánh Hòa: Tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và luôn theo đuổi ước mơ của mình.
Tên con gái bắt đầu bằng chữ H - tên Hạ
- Mai Hạ: Tính cách hiền lành, dịu dàng và chân thành.
- Lan Hạ: Tính cách trầm tĩnh, thấu hiểu và có nét lạc quan.
- Khánh Hạ: Tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và có tinh thần phiêu lưu.
- Thanh Hạ: Tính cách tinh tế, lịch sự và có khả năng giao tiếp tốt.
- Trang Hạ: Tính cách tinh tế, hiền hòa và có nét thanh thoát.
- Tuyết Hạ: Tính cách trong sáng, nghịch ngợm và có nét độc lập.
- Ngọc Hạ: Tính cách quý phái, thông minh và có nét kiên định.
- Diễm Hạ: Tính cách đáng yêu, tươi mới và có nét sáng tạo.
- Hương Hạ: Tính cách thấu cảm, nhạy cảm và có khả năng cảm nhận tốt.
- Ánh Hạ: Tính cách nghệ sĩ, tài năng và có nét khát khao thăng hoa.
- Ngân Hạ: Tính cách thanh lịch, tinh tế và có nét sáng suốt.
- Linh Hạ: Tính cách thông minh, nhanh nhạy và có tinh thần khám phá.
- Thùy Hạ: Tính cách nhẹ nhàng, yêu đời và có nét tình cảm.
- Phương Hạ: Tính cách quyến rũ, lôi cuốn và có nét duyên dáng.
- Bích Hạ: Tính cách tao nhã, cẩn trọng và có khả năng giữ bí mật tốt.
- Minh Hạ: Tính cách thông minh, kiên định và có nét lãnh đạm.
- Nhi Hạ: Tính cách tinh nghịch, dễ thương và có nét trẻ trung.
- Kim Hạ: Tính cách kiêu sa, quý phái và có nét thịnh vượng.
- Nguyệt Hạ: Tính cách lãng mạn, tưởng tượng và có khả năng sáng tạo.
Tên con gái bắt đầu bằng chữ H - tên Hường
- Anh Hương: Tính cách mạnh mẽ, năng động và tự tin.
- Ánh Hương: Tính cách hiền lành, nhẹ nhàng và tinh tế.
- Tuyết Hương: Tính cách trong sáng, thuần khiết và nữ tính.
- Bích Hương: Tính cách thấu hiểu, thông minh và táo bạo.
- Cẩm Hương: Tính cách quý phái, sành điệu và có gu thẩm mỹ tốt.
- Diễm Hương: Tính cách nữ tính, dịu dàng và tinh tế.
- Đan Hương: Tính cách chân thành, sâu sắc và cẩn trọng.
- Diệu Hương: Tính cách duyên dáng, cuốn hút và lôi cuốn.
- Giáng Hương: Tính cách bí ẩn, tinh tế và thấu hiểu.
- Nguyệt Hương: Tính cách lãng mạn, nhạy cảm và tinh tế.
- Hồng Hương: Tính cách tình cảm, trung thực và ấm áp.
- Kim Hương: Tính cách quý phái, tự tin và có tầm nhìn xa.
- Lan Hương: Tính cách thanh lịch, nhã nhặn và có nét trầm tư.
- Lệ Hương: Tính cách hiền hậu, dịu dàng và có tính cách nhân từ.
- Mai Hương: Tính cách nữ tính, dịu dàng và hài hước.
- Ngọc Hương: Tính cách tinh tế, quý phái và sành điệu.
- Nhã Hương: Tính cách tinh tế, nhã nhặn và duyên dáng.
- Khánh Hương: Tính cách quyết đoán, năng động và có tầm nhìn xa.
- Thanh Hương: Tính cách thanh lịch, nhẹ nhàng và có nét trầm tư.
- Trúc Hương: Tính cách kiên nhẫn, cẩn trọng và có tính kiên định.
Tên con gái bắt đầu bằng chữ H - tên Huệ
- Ngọc Huệ: Tính cách thanh lịch, tinh tế và thông minh.
- Hạnh Huệ: Tính cách tốt bụng, vui vẻ và hạnh phúc.
- Ái Huệ: Tính cách yêu thương, quan tâm và nhân ái.
- Thanh Huệ: Tính cách thanh thoát, điềm đạm và kiên nhẫn.
- Mai Huệ: Tính cách năng động, hoạt bát và sáng tạo.
- Tuyết Huệ: Tính cách tinh khôi, trong sáng và đáng yêu.
- Lan Huệ: Tính cách dịu dàng, tinh tế và tinh khiết.
- Minh Huệ: Tính cách thông minh, nhanh nhẹn và tự tin.
- Thúy Huệ: Tính cách dịu nhẹ, thấu hiểu và tâm lý.
- Phương Huệ: Tính cách thân thiện, hòa đồng và lạc quan.
- Bích Huệ: Tính cách quyết đoán, sáng suốt và phóng khoáng.
- Trang Huệ: Tính cách thanh thoát, trắng trẻo và dịu dàng.
- Hồng Huệ: Tính cách nữ tính, yêu đời và yêu người.
- Kim Huệ: Tính cách kiêu sa, quý phái và sang trọng.
- Xuân Huệ: Tính cách trẻ trung, nhiệt tình và năng động.
- Cẩm Huệ: Tính cách quyến rũ, bí ẩn và lôi cuốn.
- Thu Huệ: Tính cách hiền hòa, tĩnh lặng và nhẹ nhàng.
- Yến Huệ: Tính cách thông minh, nữ tính và thích hợp.
- Dung Huệ: Tính cách đẹp, tinh tế và duyên dáng.
- Loan Huệ: Tính cách hòa nhã, tốt bụng và chu đáo.
Tên con gái bắt đầu bằng chữ H - tên Hạc
- Ngọc Hạc: Tính cách thanh lịch, tinh tế, tài năng và thông minh.
- Lan Hạc: Tính cách hiền hòa, dịu dàng, thấu hiểu và cảm thông.
- Hoàng Hạc: Tính cách quyết đoán, kiên trì, tự tin và năng động.
- Phương Hạc: Tính cách tinh tế, nhạy cảm, lãng mạn và sáng tạo.
- Mai Hạc: Tính cách thân thiện, dễ gần, tinh tế và thông minh.
- Diệu Hạc: Tính cách duyên dáng, quý phái, thông minh và nữ tính.
- Tuyết Hạc: Tính cách tinh khôi, trong sáng, sáng tạo và quan tâm đến người khác.
- Thanh Hạc: Tính cách tĩnh lặng, thông minh, kiên định và trầm tính.
- Thu Hạc: Tính cách năng động, nhiệt tình, trực giác và đam mê.
- Kim Hạc: Tính cách quý phái, sang trọng, quyến rũ và thông minh.
- Hồng Hạc: Tính cách thân thiện, dễ thương, tinh tế và hoạt bát.
- Yến Hạc: Tính cách duyên dáng, quý phái, thông minh và sáng tạo.
- Ánh Hạc: Tính cách năng động, sáng tạo, trực giác và quan tâm đến người khác.
- Trang Hạc: Tính cách thanh lịch, tinh tế, kiên định và trầm tính.
- Hoa Hạc: Tính cách dịu dàng, tình cảm, sáng tạo và nhạy cảm.
- Linh Hạc: Tính cách thông minh, tinh tế, trực giác và quan tâm đến người khác.
3
Tên ở nhà cho con gái bắt đầu bằng chữ H
- Cà Rốt
- Cà Chua
- Bí đỏ
- Cải bắp
- Măng
- Chanh
- Đậu đỏ
- Khoai lang
- Nấm
- Bí ngô
- Su hào
- Su su
- Củ cải
- Đậu bắp
- Khoai tây
4
Tên con gái tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H
- Harper: Tính cách độc lập, sáng tạo và năng động.
- Hannah: Tính cách trung thực, tận tâm và chăm chỉ.
- Hazel: Tính cách thông minh, quyết đoán và cầu tiến.
- Holly: Tính cách vui vẻ, thân thiện và hoà đồng.
- Hailey/Hayley: Tính cách tự tin, quyến rũ và thân thiện.
- Hope: Tính cách lạc quan, đầy hy vọng và tin tưởng vào tương lai.
- Heather: Tính cách thích tìm hiểu, tinh tế và khéo léo.
- Heaven: Tính cách hiền lành, tốt bụng và dịu dàng.
- Hadley: Tính cách đáng tin cậy, quyết đoán và đầy nghị lực.
- Heidi: Tính cách ngọt ngào, duyên dáng và năng động.
- Harmony: Tính cách hài hòa, tình cảm và ấm áp.
- Halle: Tính cách sáng tạo, táo bạo và cá tính.
- Helena: Tính cách quan tâm, chu đáo và có trách nhiệm.
- Holland: Tính cách cởi mở, hòa đồng và đa năng.
- Hattie: Tính cách trung thành, nhiệt tình và đáng yêu.
- Hallie: Tính cách tinh tế, thông minh và thực tế.
- Harley: Tính cách năng động, quyến rũ và đầy cá tính.
- Henley: Tính cách mạnh mẽ, độc lập và sáng tạo.
- Harriet: Tính cách thông minh, trung thực và nghiêm túc.
- Honor: Tính cách kiên trì, vững vàng và tôn trọng.
- Harlow: Tính cách cá tính, sáng tạo và độc đáo.
- Hermione: Tính cách thông minh, tài năng và nghiêm túc.
- Haven: Tính cách yên tĩnh, bình an và thư giãn.
- Hunter: Tính cách can đảm, dũng cảm và mạo hiểm.
- Houston: Tính cách kiên định, dứt khoát và quyết tâm.
- Hera: Tính cách thông minh, nắm bắt tình hình và quyết đoán.
- Hollis: Tính cách cởi mở, thân thiện và đa năng.
- Harlee: Tính cách dễ thương, quyến rũ và đáng yêu.
- Halston: Tính cách cá tính, táo bạo và sáng tạo.
- Haiden: Tính cách năng động, hợp tác và thân thiện.
- Hartley: Tính cách sáng tạo, nghệ thuật và cá tính.
- Haleigh: Tính cách quan tâm, chu đáo và năng động.
- Haniya: Tính cách thông minh, tinh tế và quyết đoán.
- Hayven: Tính cách nhẹ nhàng, yên tĩnh và thư giãn.
- Hadasa: Tính cách nổi bật, độc đáo và có sức hấp dẫn.
- Hazelynn: Tính cách độc lập, quyết đoán và đầy năng lượng.
- Hafsa: Tính cách tận tâm, cầu tiến và luôn chú trọng đến chi tiết.
Trên đây là tổng hợp những cái tên hay dành cho con gái bắt đầu bằng chữ H mà bố mẹ có thể tham khảo để đặt tên cho con của mình. Hy vọng các phụ huynh sẽ chọn được một cái tên ưng ý để đặt cho con.